1. Năm 2000 – Quyết định thay đổi cả cuộc đời
Ngày tôi đặt chân lên con con dốc Trần Hưng Đạo để nhìn căn biệt thự cổ đang rao bán, sương Đà Lạt phủ dày như tấm khăn voan che nửa khuôn mặt thiếu nữ. Ngôi biệt thự nằm lọt thỏm giữa hai hàng thông cao vút, mái ngói đỏ sậm, cửa gỗ sồi sẫm màu, từng ô kính mờ tróc sơn vì thời gian.
Vợ tôi, Lan, đứng bên cạnh, ôm tay tôi run run:
— Anh, liệu có nên mua không? 600 triệu đâu phải nhỏ…
Tôi nhìn căn nhà, lòng chợt có cảm giác lạ: như nó đang chờ chúng tôi.
Tôi cười:
— Mình cần một nơi để bắt đầu lại, phải không?
Lan gật nhẹ. Khi ấy, cuộc hôn nhân của chúng tôi vừa trải qua cú sốc sảy thai đầu lòng. Không khí trong nhà lúc nào cũng nặng nề. Cả hai đều muốn rời xa Sài Gòn – rời khỏi những tiếng còi xe, những cuộc hội họp công việc triền miên, những nỗi buồn kẹt lại trong bốn bức tường chung cư.
Căn biệt thự cổ ấy cho chúng tôi hy vọng về một khởi đầu mới.
Và thế là chúng tôi mua nó.
2. Hai mươi lăm năm – Những dấu nứt vô hình
Ngày đầu chuyển đến, căn nhà nghe như thở dài. Gỗ cọt kẹt, các cánh cửa đóng mở như có ai giữ lại. Nhưng đêm hôm đó, lần đầu tiên sau nhiều tháng, Lan ngủ ngon. Tôi cũng vậy.
Rồi thời gian trôi.
Chúng tôi sinh được một đứa con gái — Mai.
Căn nhà chứng kiến những khoảnh khắc đẹp nhất: Mai tập đi, Mai chạy lon ton trong sân, Mai nấp sau gốc hồng trốn tìm.
Nhưng cũng chứng kiến những đêm vợ chồng cãi nhau vì tiền. Những lần tôi say xỉn vì công việc thất bát. Những lần Lan khóc thầm vì sự thô lỗ của tôi. Những lần Mai đóng sầm cửa, bỏ xuống trung tâm thành phố thuê trọ vì “ngột ngạt” ở nhà.
Căn nhà ấm áp ấy thu lại bầu không khí lạnh như sương Đà Lạt mỗi khi mâu thuẫn bùng lên.
Chúng tôi sống trong đó đúng 25 năm — yêu thương, thương tổn, im lặng, rồi lại cố chịu đựng.
Không ai trong nhà biết rằng, một biến cố sắp quét sạch mọi thứ… rồi trả lại cho chúng tôi thứ quan trọng nhất mà chúng tôi đã đánh mất từ lâu: sự thật.
3. Đêm mưa – Và trận sạt lở định mệnh
Đêm ấy mưa tầm tã. Mưa Đà Lạt vốn hiền, vậy mà hôm đó đổ xuống như thác. Trời tối sớm, tiếng thông nghiến rít trong gió như tiếng người kêu.
Tôi đang ngủ chập chờn thì nghe tiếng “rắc” — kéo dài, chói tai.
Rồi một tiếng ầm rung chuyển cả căn nhà.
Tôi bật dậy, Lan hoảng loạn:
— Anh! Anh! Phía tường sau!
Chúng tôi chạy ra hành lang: nửa bức tường gỗ phía tây… đã biến mất. Cả một mảng lớn đất, đá và bùn lũ xô thẳng vào căn phòng cũ của Mai — nơi chứa đầy đồ đạc thời thơ ấu của con bé.
Cửa sổ vỡ vụn. Gỗ gãy như que diêm. Đất tràn vào tận giữa hành lang.
Lan òa khóc:
— Trời ơi nhà mình… biết bao kỷ niệm…
Tôi chỉ biết ôm vai vợ, cả người run lên vì cú sốc.
Sáng hôm sau, lực lượng cứu hộ và hàng xóm đến giúp dọn dẹp. Gỗ, đá, bùn đất được xúc ra từng xe nhỏ.
Đúng lúc một tấm ván gỗ lớn được nhấc lên, anh công nhân g喊:
— Có cái gì dưới này này! Một hộc tường… bị bịt lại nè!
Tôi tiến lại. Dưới lớp bùn đất vừa được kéo ra, hiện lên một khoang tường bí mật — một ô rỗng cỡ 40x60cm, bị bịt kín bằng một tấm gỗ cũ kỹ đã mục, như thể ai đó cố tình giấu.
Lan thì thầm:
— Từ trước đến giờ… nhà mình đâu biết có cái này…
Tôi thò tay vào.
Bên trong là một hộp gỗ mun được bọc bằng lớp vải bố đã mủn.
Tôi khoan mở ngay. Nhưng cảm giác sống lưng lạnh toát.
Một bí mật đã ngủ yên hàng chục năm vừa bị đất đá kéo lên khỏi lòng nhà.
4. Hộp gỗ – Lá thư chưa gửi
Chúng tôi ngồi trong phòng khách, đóng cửa lại. Mùi gỗ ẩm và mùi đất lẫn vào nhau, lạnh như khí trời.
Tôi mở hộp.
Bên trong là:
một quyển nhật ký đóng bìa da màu nâu,
một lá thư được gấp cẩn thận,
một chiếc khăn tay thêu chữ “L.T.”,
và một bức ảnh cũ: một phụ nữ Đà Lạt mặc áo dài trắng đứng bên cửa sổ căn biệt thự… chính là nhà của chúng tôi.
Lan khẽ thốt:
— Ai đây…?
Tôi mở nhật ký.
Trang đầu viết:
“Nguyễn Thị Lan Thanh – 1949”
Lan nhìn tôi, mặt biến sắc:
— Trời ơi… cùng tên với em…
Chúng tôi đọc. Càng đọc càng lạnh sống lưng.
5. Câu chuyện của Lan Thanh – Người phụ nữ từng sống trong ngôi nhà
Nhật ký kể chuyện Lan Thanh – một thiếu nữ Đà Lạt, 17 tuổi, sống trong căn biệt thự này cùng mẹ.
Cô yêu một chàng trai người Pháp gốc Việt tên François — kỹ sư xây dựng tuyến đường sắt.
Tình yêu của họ bị cả hai bên gia đình phản đối dữ dội.
Lan Thanh viết:
“Anh ấy hứa sẽ quay lại cưới tôi. Nhưng ngày anh đi, trời mưa rất lớn. Tôi đứng trên hiên nhà nhìn theo bóng anh chìm trong sương.”
Một tháng sau, gia đình cô ép cô đính hôn với một người đàn ông khác — giàu có nhưng lạnh lùng.
Cô bỏ trốn trong đêm, định chạy theo François. Nhưng khi tìm đến phòng trọ của anh, cô biết tin anh bị tai nạn khi khảo sát tuyến đường.
Cô gào khóc. Không ai tin.
Rồi cô viết trang cuối:
“Mẹ buộc tôi phải lấy chồng. Tôi không muốn. Tôi sẽ rời khỏi căn nhà này. Nếu ai đó tìm được nhật ký này, xin hãy biết rằng tôi đã yêu bằng cả trái tim.”
Sau đó… không còn thêm dòng nào nữa.
Lan nhìn quyển nhật ký bằng đôi mắt đỏ hoe:
— Không ai biết cô ấy sau này ra sao…
Tôi lật lá thư cũ.
Là thư của François. Ngày viết: 2 tuần sau ngày cô nghĩ anh chết.
Anh vẫn sống. Anh quay lại biệt thự tìm cô, nhưng mẹ cô không cho gặp.
Anh viết:
“Thanh, anh đã đi khắp thành phố tìm em.
Họ nói em đã đi xa.
Nhưng anh tin em sẽ ở lại nơi có kỷ niệm của chúng ta.
Nếu em đọc được lá thư này, anh vẫn đợi.”
Lá thư không bao giờ đến tay người nhận.
Vì nó bị nhét vào chính cái hộc tường bí mật vừa bị đất đá xé toạc ra.
Lan ôm mặt bật khóc:
— Trời ơi… một tình yêu bị vùi trong tường… suốt mấy chục năm…
Tôi cũng nghẹn lại.
Không ai nói gì.
6. Gia đình tôi – Và bức tường đã nứt… từ lâu rồi
Đêm ấy, trong khi Lan xem lại từng trang nhật ký, tôi đi ra hiên sau, nhìn vào phần tường bị sạt lở. Những thanh gỗ gãy, những khoảnh sàn trống lạnh ngắt.
Tôi bỗng hiểu ra.
Ngôi nhà sập, giống như cách gia đình tôi đang dần sập.
Từ nhiều năm nay, tôi nói nặng lời với vợ. Tôi xa cách con gái. Tôi luôn đổ lỗi cho số phận, cho tiền bạc, cho công việc… nhưng chính tôi là người để mảng tường trong gia đình mục ruỗng từng chút một.
Biệt thự sụp.
Và bí mật của người xưa lộ ra — đúng lúc gia đình tôi chẳng còn nói chuyện tử tế với nhau.
Tôi run rẩy quay lại, nói với Lan:
— Em à… có lẽ… mình cũng giống họ. Mình sống trong một căn nhà đẹp, nhưng để trái tim mục nát trong tường gỗ…
Lan sụt sịt:
— 25 năm rồi… tụi mình chưa bao giờ dám nói thật lòng nhau…
Chúng tôi ôm nhau lần đầu tiên sau rất rất lâu.
7. Sự quay về của Mai
Tối đó, Mai — cô con gái bỏ nhà đi 2 năm — bất ngờ xuất hiện trước cửa.
Chắc nghe tin sạt lở.
Nó bước vào, sốc khi nhìn thấy cảnh tượng tan hoang.
Nhưng thứ khiến nó đứng sững chính là… cuốn nhật ký.
Tôi đưa nó xem. Cả ba ngồi bên nhau, đọc lại từ đầu đến cuối.
Mai bật khóc:
— Ba mẹ… tụi con cũng đã từng như vậy.
Không nói ra.
Không hiểu nhau.
Không ai chịu nghe ai…
Lan ôm con gái.
Tôi vòng tay ôm cả hai.
Ngôi nhà có thể mất đi…
Nhưng khoảnh khắc ấy, tôi biết:
Gia đình tôi đã trở về.
8. Kết – Chọn giữ lại hay phá đi
Một tháng sau, chính quyền hỗ trợ sửa chữa. Họ gợi ý phá toàn bộ phần tường cũ để xây lại tường bê tông.
Nhưng tôi lắc đầu.
Tôi nói:
— Tôi muốn giữ nguyên phần còn lại của bức tường gỗ, và xây phần mới bằng đúng chất liệu ấy.
Ngôi nhà có câu chuyện của nó.
Tôi muốn con gái tôi lớn lên trong một nơi biết giữ lại ký ức.
Như chúng tôi đã giữ nhau… sau 25 năm.
Lá thư của François, cuốn nhật ký của Lan Thanh, bức ảnh áo dài trắng… tất cả được chúng tôi đặt vào một hộp kính nhỏ trong phòng khách — như lời nhắc rằng:
Hạnh phúc nào cũng phải được nâng niu trước khi quá muộn.
Mỗi chiều, khi sương lại trườn qua hiên nhà, tôi nghe thấy tiếng gỗ kêu rất khẽ — như tiếng thở của căn biệt thự cổ.
Nhưng lần này, không còn rùng mình nữa.
Tôi mỉm cười.
Ngôi nhà không còn bị vùi lấp trong bí mật.
Gia đình tôi cũng vậy.












